Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mountain watercress


noun
mat-forming perennial found in cold springs of the eastern United States
Syn:
American watercress, Cardamine rotundifolia
Hypernyms:
watercress


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.